Characters remaining: 500/500
Translation

eccentric person

Academic
Friendly

Giải thích từ "eccentric person"

Từ "eccentric person" trong tiếng Anh có nghĩa "người khác thường, lập dị". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những người hành vi, suy nghĩ hoặc phong cách sống không giống như phần lớn mọi người. Những người này thường cách nhìn nhận thể hiện bản thân độc đáo, đôi khi có thể gây ấn tượng mạnh hoặc khó hiểu cho người khác.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My neighbor is an eccentric person; he collects vintage bicycles and talks to them as if they were alive." (Người hàng xóm của tôi một người lập dị; ông ấy sưu tầm xe đạp cổ nói chuyện với chúng như thể chúng còn sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "While some may consider her an eccentric person because of her unusual fashion choices, she embraces her uniqueness and inspires others to be themselves." (Mặc dù một số người có thể coi ấy người lập dị những lựa chọn thời trang kỳ lạ, nhưng ấy chấp nhận sự độc đáo của mình truyền cảm hứng cho người khác sống thật với chính mình.)
Các biến thể của từ
  • Eccentricity (noun): Tính lập dị, sự khác thường.

    • "His eccentricity often made him the center of attention at parties." (Sự lập dị của anh ấy thường khiến anh trở thành tâm điểm chú ý trong các bữa tiệc.)
  • Eccentrically (adverb): Một cách lập dị.

    • "She dresses eccentrically, often mixing patterns and colors that don't typically go together." ( ấy ăn mặc một cách lập dị, thường kết hợp các kiểu dáng màu sắc không thường thì kết hợp với nhau.)
Các từ gần giống
  • Unconventional: Không theo quy tắc, bình thường.

    • "Her unconventional approach to education has gained her many followers." (Cách tiếp cận không theo quy tắc của ấy trong giáo dục đã thu hút được nhiều người theo dõi.)
  • Quirky: Kỳ lạ, phần kỳ quái, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực.

    • "He has a quirky sense of humor that makes everyone laugh." (Anh ấy một khiếu hài hước kỳ lạ khiến mọi người đều cười.)
Từ đồng nghĩa
  • Oddball: Người lập dị, khác thường.
  • Weirdo: Người kỳ quái, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • March to the beat of one's own drum: Sống theo cách riêng của mình, không quan tâm đến ý kiến của người khác.
    • "Ever since he quit his corporate job, he's been marching to the beat of his own drum." (Kể từ khi anh ấy từ bỏ công việc văn phòng, anh ấy đã sống theo cách riêng của mình.)
Kết luận

Từ "eccentric person" thường được dùng để mô tả những người tính cách độc đáo, khác biệt thường không tuân thủ các quy tắc xã hội thông thường. đôi khi có thể bị hiểu lầm, sự lập dị này cũng có thể mang lại sức hút sự sáng tạo cho cá nhân đó.

Noun
  1. người khác thường lập dị

Comments and discussion on the word "eccentric person"